|
Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
chong chóng
1 d. 1 Äồ chÆ¡i có nhiá»u cánh, quay bằng sức gió. 2 Bá»™ pháºn máy có cánh quạt quay trong không khÃ. Chong chóng máy bay. Chong chóng Ä‘o gió.
2 t. x. chóng (láy).
|
|
|
|